crash program
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: crash program+ Noun
- giống crash course
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
crash course crash programme
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "crash program"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "crash program":
crash program crash programme - Những từ có chứa "crash program":
crash program crash programme - Những từ có chứa "crash program" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chuyên tu ập đâm sầm đảng cương hoạch định đề án
Lượt xem: 931